Re: Tieng Viet lovers club
----
danh xưng # tên # họ # điện thoại# số # quốc gia # địa chỉ # mã vùng
name # first name # last name # telephone( phone ) # number # country # address # zip code
---
thầy giáo# học sinh # người di dân # bút chì # bút bi
teacher # student # refugee # pencil # pen
---
tuổi # ngày sinh # nghề nghiệp # nơi sinh # ,giới tính # chữ ký # quốc tịch # the căn cước
age # date of birth ( birth date ) # occupation # place of birth # sex # signature # citizenship # ID
chồng # vợ # con trai # con gái # trẻ nhỏ # anh trai # em trai # chị gái # em gái # bạn be`
husband # wife # son # daughter # child/ children /kids # older brother # younger brother # older sister # younger sister # friends
bữa ăn sáng # bữa ăn trưa # buổi ăn tối
breakfast # lunch # dinner
---
ly # tách # đũa # tô # nĩa # đĩa # dao # muỗng # chảo # xoong # nắp đậy # bọt biễn # bàn chải # khay # ống hút
glass # cup # chopsticks # bowl # fork # plate # knife # spoon # pan # pot # lid (cover) # sponge # brush # tray # strawlid
xà bông cục # xà bông rửa chén # xà bông bột # xà bông tắm # xà bông rửa tay
soap # dish washing liquid # laundry detergent # shampoo # hand soap
khăn tắm ,# khăn giấy lau miệng # giấy cuộn
towel # napkin # toilet paper
chổi # đồ hốt rác # xô # giẻ lao nhà # xô sắt
broom # dustpan # wartebasket # mop # bucket
|